Có 2 kết quả:

風致 fēng zhì ㄈㄥ ㄓˋ风致 fēng zhì ㄈㄥ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) natural charm
(2) grace

Từ điển Trung-Anh

(1) natural charm
(2) grace